Có 5 kết quả:

弱势 ruò shì ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ弱勢 ruò shì ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ弱視 ruò shì ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ弱视 ruò shì ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ若是 ruò shì ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) vulnerable
(2) weak

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vulnerable
(2) weak

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

amblyopia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

amblyopia

Bình luận 0